Đa dạng sinh học nông nghiệp là gì?
Đa dạng sinh học nông nghiệp là sự đa dạng của cây trồng, vật nuôi và các sản phẩm khác. Nó bao gồm sự đa dạng di truyền trong loài, giữa các loài và hệ sinh thái. Đa dạng sinh học nông nghiệp cũng có thể được gọi là sự biến đổi của cây trồng, vật nuôi và các đặc điểm nông nghiệp khác, bao gồm giống, loài và gen. Điều quan trọng là duy trì sự đa dạng này vì nó giúp đảm bảo rằng nông dân có thể tiếp tục trồng lương thực khi đối mặt với điều kiện khí hậu thay đổi và những thách thức khác như sâu bệnh.
Đa dạng sinh học trong nông nghiệp hiện đại vẫn quan trọng hơn bao giờ hết. Đa dạng sinh học đã, đang và sẽ tiếp tục là một phần quan trọng trong hoạt động nông nghiệp trên toàn thế giới. Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng và biến đổi giữa tất cả các dạng sống trong một hệ sinh thái hoặc khu vực nhất định. Điều này bao gồm sự đa dạng về di truyền, loài và hệ sinh thái cũng như sự tương tác giữa chúng.
Đa dạng sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng của hệ sinh thái như thụ phấn, kiểm soát dịch hại và hình thành đất. Ngoài ra, đa dạng sinh học còn giúp nâng cao chất lượng thực phẩm bằng cách cung cấp khả năng kháng sâu bệnh cho cây trồng. Đa dạng sinh học có thể được tìm thấy ở mọi nơi trong tự nhiên, bao gồm cả thực vật, động vật và vi sinh vật.
Đa dạng sinh học rất quan trọng vì nó cung cấp cho con người nhiều nguồn tài nguyên. Thực phẩm chúng ta ăn đến từ thực vật và động vật đã tiến hóa qua hàng triệu năm để đáp ứng nhu cầu của chúng ta. Không có đa dạng sinh học, chúng ta sẽ không có thức ăn hoặc nơi trú ẩn. Các tài nguyên khác do đa dạng sinh học cung cấp bao gồm không khí và nước sạch, thuốc điều trị bệnh, sợi vải, các nguồn nhiên liệu như nhiên liệu sinh học và năng lượng sinh khối, v.v. Sự mất đa dạng sinh học này có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe con người, an ninh lương thực, nền kinh tế, sinh kế, văn hóa, v.v. Đa dạng sinh học rất quan trọng vì nó cần thiết cho sức khỏe của hành tinh chúng ta. Nó giúp duy trì sự cân bằng giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng bằng cách cung cấp thức ăn, nhiên liệu và thuốc men. Nó cũng giúp giảm thiểu rủi ro môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và thiên tai.
Nguồn: Internet
Đa dạng sinh học có thể được sử dụng trong nông nghiệp theo nhiều cách:
- Để cải thiện năng suất cây trồng thông qua cải thiện chất lượng đất.
- Để sử dụng tốt hơn tài nguyên nước.
- Để giúp giảm việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về tác động của đa dạng sinh học đối với nông nghiệp và các biện pháp canh tác tái tạo để cải thiện đa dạng sinh học.
Đa dạng sinh học ảnh hưởng đến nông nghiệp như thế nào?
Đa dạng sinh học là chìa khóa để làm cho nông nghiệp hiệu quả hơn, bền vững hơn và có lợi nhuận. Nông nghiệp là một hệ thống phức tạp đòi hỏi phải quản lý cẩn thận để đảm bảo rằng chúng ta đang sử dụng các nguồn lực của mình theo cách tốt nhất có thể. Để làm được điều này, chúng ta cần có khả năng xác định những gì hiệu quả và những gì không. Ví dụ: nếu bạn đang cố gắng trồng quả việt quất trong vườn sau nhà, trước tiên bạn có thể trồng một hoặc hai loại. Nhưng nếu bạn muốn cây của mình phát triển mạnh, bạn sẽ muốn trồng nhiều loại cây để ít nhất một số trong số chúng có thể tồn tại khi gặp khó khăn. Và nếu bạn muốn đảm bảo rằng tất cả các cây trồng của mình đều khỏe mạnh và cho quả tốt, thì sẽ hữu ích nếu chúng khác biệt về mặt di truyền với nhau để chúng không có điểm yếu hoặc lỗ hổng giống nhau.
Đây là lý do tại sao đa dạng sinh học rất quan trọng đối với nông nghiệp – bởi vì sự đa dạng cho phép chúng ta quản lý tốt hơn các nguồn tài nguyên của mình và bảo vệ khỏi sâu bệnh hoặc dịch bệnh bằng cách giúp chúng ta duy trì một hệ sinh thái lành mạnh với nhiều loài khác nhau sinh sống trong đó.
Có rất nhiều cách mà đa dạng sinh học ảnh hưởng đến nông nghiệp:
- Đa dạng sinh học cung cấp lương thực cho con người – ví dụ, thông qua việc trồng trọt và chăn nuôi.
- Đa dạng sinh học cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất – ví dụ, thông qua việc trồng bông hoặc sản xuất gỗ.
- Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn và dịch hại cho phép sản xuất tiếp tục mà không gặp vấn đề lớn (ví dụ: cỏ dại hoặc sâu bệnh).
Nguồn: Internet
Đa dạng sinh học nông nghiệp là một phần của đa dạng sinh học rộng lớn hơn bao gồm thực vật và động vật hoang dã, cũng như cây trồng, vật nuôi và các nguồn thực phẩm khác do con người sản xuất. Thuật ngữ đa dạng sinh học nông nghiệp cũng có thể được áp dụng cho các hệ sinh thái nông nghiệp – hệ sinh thái nông nghiệp bao gồm cây trồng và vật nuôi được trồng để sản xuất lương thực (và các mục đích sử dụng khác). Đa dạng sinh học nông nghiệp góp phần đảm bảo an ninh lương thực bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm cho người tiêu dùng, nhưng nó cũng có nhiều lợi ích khác. Ví dụ:
- Nó cung cấp cho chúng ta thực phẩm bổ dưỡng từ đất lành mạnh giàu chất dinh dưỡng như nitơ, phốt pho và kali – những chất này rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng nhưng không thể bổ sung trực tiếp vào đất mà phải lấy từ nơi khác.
- Sự đa dạng của các loài thực vật hoang dã mọc trong các trang trại giúp kiểm soát các loài gây hại như cỏ dại, sâu bệnh hại bằng cách cạnh tranh với chúng để lấy các nguồn tài nguyên như ánh sáng, nước hoặc chất dinh dưỡng.
- Một số cây dại cũng có thể đóng vai trò là “tác nhân kiểm soát sinh học” (hoặc thuốc trừ sâu tự nhiên), có thể giúp giảm thiệt hại do côn trùng gây ra cho cây trồng.
- Đa dạng sinh học tác động đến sức khỏe và hạnh phúc của con người, tăng trưởng kinh tế, an ninh lương thực và chất xơ, khả năng phục hồi biến đổi khí hậu, dịch vụ hệ sinh thái và hưởng thụ thẩm mỹ.
- Đa dạng sinh học cung cấp cho con người nhiều loại hàng hóa và dịch vụ bao gồm thực phẩm, lọc nước và điều hòa khí hậu. Mất đa dạng sinh học có thể có tác động xấu đến sức khỏe con người thông qua việc tăng khả năng tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm.
Nguồn: Internet
Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng đối với nông nghiệp?
- Đa dạng sinh học rất quan trọng đối với nông nghiệp vì nó giúp tạo ra đất lành mạnh, thụ phấn và kiểm soát dịch hại. Khi có mức độ đa dạng sinh học cao trong một khu vực, đất sẽ khỏe mạnh hơn và giàu chất dinh dưỡng hơn. Điều này dẫn đến các loại cây trồng tốt hơn chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho con người.
- Đa dạng sinh học nông nghiệp đảm bảo an ninh lương thực bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm khác nhau trong một khu vực duy nhất để nếu một loại cây trồng bị thất bát do hạn hán hoặc các điều kiện khác thì những loại cây trồng khác vẫn có sẵn để thu hoạch.
- Đa dạng sinh học cũng giúp cung cấp các loài thụ phấn như ong và bướm cần thiết cho các loại cây thụ phấn như lúa mì, đậu tương và ngô. Nếu không có những loài này, nguồn cung cấp thực phẩm của chúng ta sẽ không thể phát triển vì sẽ không có cách nào để chúng sinh sản và tiếp tục vòng đời của chúng. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ không có đủ thức ăn cho người cũng như động vật.
- Đa dạng sinh học cũng rất quan trọng vì nó giúp nông dân hiểu các loài khác nhau tương tác với nhau như thế nào trong một hệ sinh thái. Kiến thức này có thể giúp chúng ta hiểu cách chúng ta có thể quản lý đất đai tốt hơn để chúng ta có thể phát triển bền vững nguồn cung cấp lương thực cho các thế hệ tương lai.
- Đa dạng sinh học còn giúp nông dân hiểu cách quản lý sâu bệnh để không ảnh hưởng đến cây trồng. Chẳng hạn, một nông dân có thể nhận thấy rằng một loại sâu bệnh nào đó đã ăn hại cây ngô của mình trong nhiều năm. Bằng cách nghiên cứu sự khác biệt giữa loài gây hại và kẻ thù tự nhiên của nó, anh ta có thể biết cách những kẻ thù này giúp kiểm soát quần thể loài gây hại một cách tự nhiên mà không cần phải sử dụng thuốc trừ sâu.
- Đa dạng sinh học cũng cung cấp các dịch vụ kiểm soát dịch hại bằng cách giảm số lượng các loài gây hại có hại để chúng không thể phá hoại mùa màng hoặc lây lan bệnh tật giữa người và động vật. Nếu không có những loài này xung quanh, chúng ta sẽ có ít thức ăn hơn nhiều so với ngày nay.
- Đa dạng sinh học cực kỳ quan trọng trong nông nghiệp. Nó giúp nông dân hiểu cách quản lý trang trại của họ tốt hơn. Điều này bao gồm việc hiểu loại cây trồng nào cần được luân canh, loại cây trồng nào sẽ phát triển tốt nhất trong một số môi trường nhất định và tại sao một số loại cây trồng có thể không phát triển tốt như bình thường.
- Đa dạng sinh học rất quan trọng đối với nông nghiệp vì nó cung cấp cho chúng ta thực phẩm, chất xơ và thuốc men.
- Đa dạng sinh học cũng giúp chúng ta thích ứng với biến đổi khí hậu bằng cách bảo tồn các nguồn gen có khả năng chống chịu với biến đổi môi trường.
Nguồn: Internet
Thực hành canh tác tái sinh để cải thiện đa dạng sinh học
Nông nghiệp tái tạo là một cách tiếp cận toàn diện đối với canh tác tập trung vào sức khỏe của đất, thực vật và động vật hơn là lợi nhuận ngắn hạn. Nó liên quan đến các thực hành như luân canh cây trồng, che phủ cây trồng, ủ phân hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp. Thực hành canh tác tái tạo có thể cải thiện đa dạng sinh học bằng cách tăng số lượng loài trong một khu vực, giúp chúng phát triển mạnh và làm cho khu vực đó ít bị tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu. Các biện pháp canh tác tái sinh làm tăng độ màu mỡ của đất vì chúng phục hồi chất dinh dưỡng cho đất thay vì làm cạn kiệt chúng thông qua phân bón hóa học hoặc thuốc trừ sâu. Điều này dẫn đến những cây khỏe mạnh hơn, tạo ra nhiều thực phẩm bổ dưỡng hơn có thể được trồng trong không gian ít hơn. Điều này có nghĩa là sẽ cần ít đất hơn cho nông nghiệp, điều này sẽ hỗ trợ nhiều môi trường sống cho động vật hoang dã hơn.
Dưới đây là một số thực hành canh tác tái tạo để cải thiện đa dạng sinh học:
- Cây che phủ
Cây che phủ là cây được trồng đặc biệt để có khả năng bảo vệ và cải thiện sức khỏe của đất thông qua quá trình cố định đạm (khi cây lấy đạm từ không khí vào rễ của nó). Chúng cũng có thể cung cấp lớp phủ mặt đất giúp ngăn ngừa xói mòn đất cũng như cung cấp hạt giống cho chim và côn trùng trong những tháng mùa đông khi có rất ít thức ăn tự nhiên cho chúng. Ví dụ, các cây họ đậu như cỏ ba lá cố định nitơ thành các nốt sần trên rễ của chúng để nó trở nên sẵn có.
Cây che phủ cũng làm tăng hàm lượng nitơ trong đất bằng cách cố định nitơ từ không khí thành các hợp chất hữu cơ mà cây trồng có thể sử dụng làm phân bón. Điều này làm giảm nhu cầu về phân bón tổng hợp gây ô nhiễm nguồn nước khi chúng rửa trôi ruộng trong mưa bão hoặc các sự kiện tưới tiêu. Nông dân tái sinh trồng cây che phủ giữa các mùa để giảm xói mòn, tăng chất hữu cơ trong đất và cung cấp thức ăn cho côn trùng có ích. Cây che phủ cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loại động vật hoang dã, bao gồm cả động vật có vú nhỏ như thỏ, chuột đồng và chuột, chúng sử dụng chúng làm vườn ươm cho chuột con hoặc ổ của chúng khi chúng đi săn vào ban ngày.
- Giảm làm đất
Nông nghiệp tái sinh sử dụng ít đất hơn so với nông nghiệp thông thường, vì nó làm xáo trộn cấu trúc đất, giảm chất hữu cơ trong đất, tăng xói mòn và phá vỡ các sinh vật trong đất như giun đất. Nông nghiệp tái sinh để lại tàn dư cây trồng trên bề mặt ruộng để bảo vệ chống xói mòn và tăng chất hữu cơ trong đất.
- Luân canh cây trồng
Luân canh cây trồng mỗi năm giúp ngăn ngừa sâu bệnh trở nên kháng thuốc diệt cỏ hoặc thuốc trừ sâu. Điều này cũng cho phép các loại cây khác nhau được trồng trong trang trại của bạn, cung cấp thêm môi trường sống cho côn trùng và chim có lợi. Luân canh ngắn hơn (hai năm) sẽ cho phép bạn trồng nhiều loại cây trồng khác nhau trên một cánh đồng cùng một lúc.
- Chăn thả luân phiên
Nông dân tái tạo luân phiên gia súc của họ qua các đồng cỏ hoặc bãi chăn thả khác nhau để mỗi khu vực có thời gian nghỉ ngơi khỏi áp lực chăn thả trước khi được chăn thả trở lại. Chiến lược này thúc đẩy đa dạng sinh học bằng cách cho phép cỏ dại và thực vật bản địa tái sinh sau khi được chăn thả. Luân canh gia súc qua các bãi chăn thả cho phép cỏ phát triển cao hơn, giúp cải thiện sức khỏe và độ màu mỡ của đất bằng cách tăng chất hữu cơ trong đất và cải thiện cấu trúc đất. Động vật cũng thải phân trên đất, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng cũng như hấp thụ carbon. Chăn thả luân phiên giúp giữ cho đồng cỏ khỏe mạnh và giảm sự phát triển của cỏ dại bằng cách giảm các điểm trống trên đồng cỏ nơi cỏ dại phát triển.
- Hàng rào và dải đệm
Trồng hàng rào và dải đệm giúp bảo vệ nguồn nước khỏi dòng chảy, xói mòn và ô nhiễm bằng cách tăng môi trường sống cho các loài thụ phấn, chim và côn trùng có ích.
- Bảo tồn đất đai
Bảo tồn đất đai cũng là một thành phần quan trọng của các phương pháp canh tác tái tạo, đã được chứng minh là cải thiện đa dạng sinh học và hấp thụ carbon trong cảnh quan nông nghiệp. Thực hành bảo tồn đất đai là một cách giúp duy trì đa dạng sinh học bằng cách bảo vệ môi trường sống tự nhiên, thực vật bản địa và động vật khỏi bị hủy diệt hoặc tuyệt chủng. Chúng cũng có thể giúp cải thiện chất lượng đất thông qua các hoạt động nông nghiệp bền vững giúp giảm xói mòn và thúc đẩy khả năng giữ chất dinh dưỡng.
- Làm đất bảo tồn
Làm đất bảo tồn là một loại phương thức canh tác trong đó đất không bị xáo trộn sau khi gieo hạt để cây trồng có thể phát triển với sự gián đoạn tối thiểu từ các thiết bị cơ khí như máy kéo và máy cày. Làm đất bảo tồn có thể giúp kiểm soát cỏ dại bằng cách giảm khả năng tiếp cận ánh sáng của chúng để chúng không thể phát triển dễ dàng. Nó cũng giúp giữ độ ẩm trong đất để đất không bị khô quá nhanh trong các đợt nắng nóng, điều này có thể khiến bề mặt đất bốc hơi nhiều hơn trong thời tiết nóng (ví dụ: các tháng mùa hè). Làm đất bảo tồn bảo tồn chất hữu cơ trong đất.
Nguồn: Internet
Đa dạng sinh học rất quan trọng đối với nông nghiệp vì nó cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất lương thực. Đa dạng sinh học giúp cây trồng có khả năng chống lại sâu bệnh. Điều này là do các loại cây trồng khác nhau có mức độ chống chịu và mẫn cảm với sâu bệnh khác nhau.
Ngoài ra, đa dạng sinh học rất quan trọng đối với sự sống còn của con người vì nó đảm bảo an ninh lương thực, nguồn cung cấp nước và điều hòa khí hậu. Đa dạng sinh học cung cấp một nguồn biến thể di truyền có thể được sử dụng trong các chương trình nhân giống cây trồng. Điều này có thể dẫn đến các giống mới có khả năng kháng bệnh được cải thiện hoặc năng suất cao hơn. Cuối cùng, đa dạng sinh học cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông nghiệp thông qua quá trình thụ phấn nhờ côn trùng như ong và các loài động vật khác như chim và dơi.
Nguồn: Sưu tầm & Biên dịch